khả năng chứa nước | ≥2.0L |
---|---|
Từ khóa | Thiết bị tưới ruột kết di động tại nhà |
Điện áp định mức | AC 220v |
Tần số định mức | 50Hz |
Chứng nhận | CE |
khả năng chứa nước | ≥2.0L |
---|---|
Từ khóa | Thiết bị tưới ruột kết di động tại nhà |
Điện áp định mức | AC 220V |
Tần số đánh giá | 50HZ |
Chứng nhận | CE |
khả năng chứa nước | ≥2.0L |
---|---|
Từ khóa | Thiết bị tưới ruột kết di động tại nhà |
Điện áp định mức | AC 220v |
Tần số định mức | 50Hz |
Chứng nhận | CE |
khả năng chứa nước | ≥2.0L |
---|---|
Từ khóa | Thiết bị tưới ruột kết di động tại nhà |
Điện áp định mức | AC 220v |
Tần số định mức | 50Hz |
Chứng nhận | CE |
khả năng chứa nước | ≥2.0L |
---|---|
Từ khóa | Thiết bị tưới ruột kết di động tại nhà |
Điện áp định mức | AC 220V |
Tần số đánh giá | 50HZ |
Chứng nhận | CE |
khả năng chứa nước | ≥2.0L |
---|---|
Từ khóa | Thiết bị tưới ruột kết di động tại nhà |
Điện áp định mức | AC 220V |
Tần số đánh giá | 50HZ |
Chứng nhận | CE |
khả năng chứa nước | ≥2.0L |
---|---|
Từ khóa | Thiết bị tưới ruột kết di động tại nhà |
Điện áp định mức | AC 220v |
Tần số định mức | 50Hz |
Chứng nhận | CE |
khả năng chứa nước | ≥2.0L |
---|---|
Từ khóa | Thiết bị tưới ruột kết di động tại nhà |
Điện áp định mức | AC 220v |
Tần số định mức | 50Hz |
Chứng nhận | CE |